--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình nghê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình nghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình nghê
+
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
kình nghê
:
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
+
màng nhĩ
:
ear-drum
+
brain-sick
:
điên, dở người
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
vice versa
:
trở lại, ngược lạia travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại